• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">n'taimli</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">n'taimli</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::lời nhận xét không đúng lúc
    ::lời nhận xét không đúng lúc
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & adv.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====
    Dòng 26: Dòng 25:
    =====(of death) premature.=====
    =====(of death) premature.=====
    -
    ===Adv. archaic 1 inopportunely.===
    +
    =====Adv. archaic 1 inopportunely.=====
    -
     
    +
    =====Prematurely.=====
    =====Prematurely.=====

    00:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /n'taimli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Non, yểu, sớm; không phải mùa
    untimely death
    sự chết non, sự chết yểu
    untimely fruit
    quả chín sớm
    Không đúng lúc, không hợp thời, không thích hợp
    an untimely remark
    lời nhận xét không đúng lúc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & adv.
    Adj.
    Inopportune.
    (of death) premature.
    Adv. archaic 1 inopportunely.
    Prematurely.
    Untimelinessn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X