-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´waind</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: *Ving: [[unwinding]]*Ving: [[unwinding]]- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trải ra=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trải ra=====- =====quay trở lại=====+ === Xây dựng===- + =====quay trở lại=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quay trả lại==========quay trả lại=====- =====tháo ra=====+ =====tháo ra=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(past and past part. unwound) 1 a tr. draw out (a thingthat has been wound). b intr. become drawn out after havingbeen wound.==========(past and past part. unwound) 1 a tr. draw out (a thingthat has been wound). b intr. become drawn out after havingbeen wound.=====00:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ