• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)=====
     +
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====trải ra=====
    =====trải ra=====
    Dòng 37: Dòng 40:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unwind unwind] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unwind unwind] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=unwind unwind] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=unwind unwind] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´waind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unwound

    Tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
    to unwind a ball of string
    tháo một cuộn dây

    Nội động từ

    (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian lao động, căng thẳng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)

    Vật lý

    trải ra

    Xây dựng

    quay trở lại

    Kỹ thuật chung

    quay trả lại
    tháo ra

    Oxford

    V.
    (past and past part. unwound) 1 a tr. draw out (a thingthat has been wound). b intr. become drawn out after havingbeen wound.
    Intr. & tr. colloq. relax.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X