• Revision as of 00:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´waind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unwound

    Tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
    to unwind a ball of string
    tháo một cuộn dây

    Nội động từ

    (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian lao động, căng thẳng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    trải ra

    Xây dựng

    quay trở lại

    Kỹ thuật chung

    quay trả lại
    tháo ra

    Oxford

    V.
    (past and past part. unwound) 1 a tr. draw out (a thingthat has been wound). b intr. become drawn out after havingbeen wound.
    Intr. & tr. colloq. relax.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X