• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'v&#230;s&#601;leit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:11, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'væsəleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo
    (nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)
    to vacillate between two courses of action
    do dự giữa hai đường lối hành động

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lung lay

    Oxford

    V.intr.

    Fluctuate in opinion or resolution.
    Move from sideto side; oscillate, waver.
    Vacillation n. vacillator n. [Lvacillare vacillat- sway]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X