• (đổi hướng từ Vacillated)
    /'væsəleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo
    (nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)
    to vacillate between two courses of action
    do dự giữa hai đường lối hành động

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lung lay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X