-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">veɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:41, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Proud, conceited, haughty, arrogant, boastful,egotistical, cocky, self-important, vainglorious, narcissistic,Colloq big-headed, swell-headed, stuck-up, swollen-headed: Theyare so vain that they have mirrors in every room.
Worthless,profitless, bootless, pointless, unsuccessful, empty, futile,useless, unavailing, unproductive, fruitless, ineffective,abortive: Peter sent Carol flowers every day in a vain attemptto win her back. 3 in vain. a vainly, futilely, unsuccessfully,fruitlessly, bootlessly: In vain, we sought the help of thepolice. b irreverently, blasphemously, disrespectfully,improperly: Despite his mothers admonitions, he continues totake the Lords name in vain.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ