• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====cánh, cánh quạt, chong chóng gió, cái chỉ hướng gió, phong tiêu=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Vane.jpg|200px|Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)]]
    [[Image:Vane.jpg|200px|Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)]]
    Dòng 19: Dòng 20:
    =====cánh quạt chong chóng=====
    =====cánh quạt chong chóng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)=====
    +
    =====dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)=====
    -
    =====lá tĩnh (động cơ tuabin)=====
    +
    =====lá tĩnh (động cơ tuabin)=====
    -
    =====lá cánh quạt=====
    +
    =====lá cánh quạt=====
    -
    =====gàu=====
    +
    =====gàu=====
    -
    =====gàu xúc=====
    +
    =====gàu xúc=====
    -
    =====gờ=====
    +
    =====gờ=====
    -
    =====mốc trắc địa mỏ=====
    +
    =====mốc trắc địa mỏ=====
    -
    =====mũi tên gió=====
    +
    =====mũi tên gió=====
    -
    =====phiến=====
    +
    =====phiến=====
    =====vấu=====
    =====vấu=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in full weather-vane) a revolving pointer mounted on achurch spire or other high place to show the direction of thewind (cf. WEATHERCOCK).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fan]] , [[feather]] , [[weathercock]]
    -
    =====A blade of a screw propeller or awindmill etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====The sight of surveying instruments, a quadrant,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The flat part of a bird's feather formed by the barbs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vaned adj. vaneless adj. [ME, southern & western var. ofobs. fane f. OE fana banner f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vane vane] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=vane&submit=Search vane] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vane vane] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vane vane] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /vein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà)
    Cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió hoặc nước tác động lên hoặc làm cho chuyển động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cánh, cánh quạt, chong chóng gió, cái chỉ hướng gió, phong tiêu

    Cơ - Điện tử

    Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)

    Cánh, cánh bơm, cánh quạt, cánh tuabin, cánh đuôi (bom)

    Cơ khí & công trình

    cánh quạt chong chóng

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ ngắm chuẩn (trắc địa)
    lá tĩnh (động cơ tuabin)
    lá cánh quạt
    gàu
    gàu xúc
    gờ
    mốc trắc địa mỏ
    mũi tên gió
    phiến
    vấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X