• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều vanities=== =====Tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo===== =====( số nhiều) chuyện phù ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'væniti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:50, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'væniti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vanities

    Tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo
    ( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền
    these things are vanities
    những cái đó là những chuyện phù hoa
    Tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại
    to say without vanity
    nói không kiêu căng
    Sự phù phiếm; sự vô dụng
    Ví đựng đồ trang điểm (như) vanity bag
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Conceit, conceitedness, egotism, narcissism, arrogance,cockiness, self-importance, vainglory, haughtiness, pride,self-admiration, self-worship, Colloq swell-headedness,big-headedness: It is disgraceful what some people do tosatisfy their vanity.
    Vainness, emptiness, hollowness,worthlessness, futility, unreality, bootlessness, pointlessness,uselessness, folly, vapidity, silliness, vacuousness, vacuity,foolishness, fatuity, frivolousness: The vanity of trying tocomplete the book in a year must be obvious by now.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 conceit and desire for admiration of one'spersonal attainments or attractions.
    A futility orunsubstantiality (the vanity of human achievement). b an unrealthing.
    Ostentatious display.
    US a dressing-table.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X