• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'veipəraiz</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'veipəraiz</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 18:
    *Ving: [[Vaporizing]]
    *Ving: [[Vaporizing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hóa hơi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Vật lý==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hóa hơi=====
    -
    =====làm bốc hơi=====
    +
    === Vật lý===
    -
     
    +
    =====làm bốc hơi=====
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hóa hơi, bay hơi=====
    -
    =====hóa hơi, bay hơi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bay hơi=====
    =====bay hơi=====
    Dòng 42: Dòng 35:
    =====làm bay hơi=====
    =====làm bay hơi=====
    -
    =====làm cho bốc hơi=====
    +
    =====làm cho bốc hơi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bốc hơi=====
    =====bốc hơi=====
    -
    =====tạo hơi=====
    +
    =====tạo hơi=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vaporize vaporize] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vaporize vaporize] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr. & intr.=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(also -ise) convert or be converted into vapour.=====
    =====(also -ise) convert or be converted into vapour.=====
    =====Vaporizable adj. (also vaporable). vaporization n.=====
    =====Vaporizable adj. (also vaporable). vaporization n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'veipəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác vaporise

    Ngoại động từ

    Làm cho bốc hơi, làm cho lên hơi; làm cho biến thành hơi nước
    Xì, bơm (nước hoa...)
    U sầu, buồn chán

    Nội động từ

    Bốc hơi, lên hơi; biến thành hơi nước

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hóa hơi

    Vật lý

    làm bốc hơi

    Y học

    hóa hơi, bay hơi

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    bốc hơi
    làm bay hơi
    làm cho bốc hơi

    Kinh tế

    bốc hơi
    tạo hơi
    Tham khảo

    Oxford

    V.tr. & intr.
    (also -ise) convert or be converted into vapour.
    Vaporizable adj. (also vaporable). vaporization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X