• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´venti¸leit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    *Ving: [[Ventilating]]
    *Ving: [[Ventilating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm cho thông hơi=====
    =====làm cho thông hơi=====
    =====quạt gió=====
    =====quạt gió=====
    -
    =====thông khí=====
    +
    =====thông khí=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Cause air to circulate freely in (a room etc.).=====
    =====Cause air to circulate freely in (a room etc.).=====

    01:26, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´venti¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quạt (thóc)
    Làm cho thông gió, làm cho thông hơi
    to ventilate a coal-mine
    thông gió một mỏ than
    (y học) lọc (máu) bằng oxy
    Mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi
    (nghĩa bóng) công bố rộng rãi, thảo luận rộng rãi, đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..), luận bàn, làm rõ
    to ventilate one's opinion
    công bố ý kiến của mình
    the question must be ventilated
    vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm cho thông hơi
    quạt gió
    thông khí

    Oxford

    V.tr.
    Cause air to circulate freely in (a room etc.).
    Submit (a question, grievance, etc.) to public consideration anddiscussion.
    Med. a oxygenate (the blood). b admit or forceair into (the lungs).
    Ventilation n. ventilative adj. [Lventilare ventilat- blow, winnow, f. ventus wind]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X