• /´venti¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quạt (thóc)
    Làm cho thông gió, làm cho thông hơi
    to ventilate a coal-mine
    thông gió một mỏ than
    (y học) lọc (máu) bằng oxy
    Mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi
    (nghĩa bóng) công bố rộng rãi, thảo luận rộng rãi, đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..), luận bàn, làm rõ
    to ventilate one's opinion
    công bố ý kiến của mình
    the question must be ventilated
    vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quạt, thông gió, thổi gió, thông hơi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Quạt, thông gió, thông hơi, thông thoáng

    Kỹ thuật chung

    làm cho thông hơi
    quạt gió
    thông khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X