• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực)===== ::to change the venue ::giao vụ án cho toà án khác xử =====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´venju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)=====
    =====(thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====bãi biển=====
    =====bãi biển=====
    -
    =====địa điểm=====
    +
    =====địa điểm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.=====
    =====A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.=====
    =====Law hist. the countyor other place within which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.). [F, = acoming, fem. past part. of venir come f. L venire]=====
    =====Law hist. the countyor other place within which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.). [F, = acoming, fem. past part. of venir come f. L venire]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    01:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´venju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) nơi xử án (quận, khu vực)
    to change the venue
    giao vụ án cho toà án khác xử
    Nơi gặp mặt (để thương thuyết)
    (thông tục) nơi gặp gỡ (nhất là để thi hoặc đấu thể thao)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bãi biển
    địa điểm

    Oxford

    N.
    A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.
    Law hist. the countyor other place within which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.). [F, = acoming, fem. past part. of venir come f. L venire]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X