• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Vial.jpg|200px|Bình, lọ nhỏ, bọt không khí]]
     +
    =====Bình, lọ nhỏ, bọt không khí=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bọt ống thủy=====
    =====bọt ống thủy=====
    Dòng 21: Dòng 25:
    =====Vialful n. (pl. -fuls). [ME, var. offiole etc.: see PHIAL]=====
    =====Vialful n. (pl. -fuls). [ME, var. offiole etc.: see PHIAL]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´vaiəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác phial

    Danh từ

    Lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
    to pour out vials of wrath
    trút giận; trả thù

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bình, lọ nhỏ, bọt không khí

    Bình, lọ nhỏ, bọt không khí

    Xây dựng

    bọt ống thủy

    Oxford

    N.
    A small (usu. cylindrical glass) vessel esp. for holdingliquid medicines.
    Vialful n. (pl. -fuls). [ME, var. offiole etc.: see PHIAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X