• Revision as of 01:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´vaiəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác phial

    Danh từ

    Lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
    to pour out vials of wrath
    trút giận; trả thù

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọt ống thủy

    Oxford

    N.
    A small (usu. cylindrical glass) vessel esp. for holdingliquid medicines.
    Vialful n. (pl. -fuls). [ME, var. offiole etc.: see PHIAL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X