• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thơ ca) đến thăm, thăm viếng===== ===Danh từ=== =====(thơ ca) người đến thăm, khách===== =====(động vật h...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvɪzɪtənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:28, ngày 8 tháng 2 năm 2008

    /ˈvɪzɪtənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thơ ca) đến thăm, thăm viếng

    Danh từ

    (thơ ca) người đến thăm, khách
    (động vật học) chim di trú

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A visitor, esp. a supposedly supernaturalone.
    = VISITOR 2.
    Adj. archaic or poet. visiting. [Fvisitant or L visitare (as VISIT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X