• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'wɔ:dn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'wɔ:dn</font>'''/=====
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::người giám sát cuộc đấu
    ::người giám sát cuộc đấu
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cung trưởng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====cung trưởng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).=====
    =====(usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).=====

    02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'wɔ:dn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân phòng
    Hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..)
    the warden of a park
    người quản lý công viên
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cai ngục
    Người coi nơi cấm săn bắn (như) game warden
    Người gác, người có trách nhiệm trông nom; người giám sát
    a game warden
    người giám sát cuộc đấu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cung trưởng

    Oxford

    N.
    (usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).
    A Brit. a president or governor of acollege, school, hospital, youth hostel, etc. b esp. US aprison governor.
    Wardenship n. [ME f. AF & ONF wardein var.of OF g(u)arden GUARDIAN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X