-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'wɔ:dn</font>'''/==========/'''<font color="red">'wɔ:dn</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: ::người giám sát cuộc đấu::người giám sát cuộc đấu- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cung trưởng=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====cung trưởng=====- + === Oxford===+ =====N.==========(usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).==========(usu. in comb.) a supervising official (churchwarden;traffic warden).=====02:22, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tham khảo chung
- warden : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ