• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến trạnh; cuộc chiến tranh===== ::chemical warfare ::chiến tranh hoá ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:feə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:33, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'wɔ:feə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến trạnh; cuộc chiến tranh
    chemical warfare
    chiến tranh hoá học
    guerilla warfare
    chiến tranh du kích
    conventional warfare
    chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
    nuclear warfare
    chiến tranh hạt nhân
    Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)

    Oxford

    N.

    A state of war; campaigning, engaging in war (chemicalwarfare).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X