• /'wɔ:feə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự tiến hành một cuộc chiến tranh; cuộc chiến tranh
    chemical warfare
    chiến tranh hoá học
    guerilla warfare
    chiến tranh du kích
    conventional warfare
    chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)
    nuclear warfare
    chiến tranh hạt nhân
    Cuộc xung đột, cuộc đấu tranh (nhất là dữ dội)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X