• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)===== =====Phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ b...)
    So với sau →

    15:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)
    Phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..)
    she looks washed-out after her illness
    cô ta trông phờ phạc sau trận ốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X