• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Làm cho mệt mỏi=====
    =====Làm cho mệt mỏi=====
    -
    =====I've had a wearing day=====
    +
    ::[[I've]] [[had]] [[a]] [[wearing]] [[day]].
    =====Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi=====
    =====Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi=====

    22:19, ngày 25 tháng 6 năm 2010

    /´wɛəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm cho mệt mỏi
    I've had a wearing day.
    Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự mài mòn

    Cơ - Điện tử

    Sự mòn, sự mài mòn

    Kỹ thuật chung

    sự hao mòn
    sự mài mòn
    sự mòn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X