• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con chồn===== ===Ngoại động từ=== =====Lẩn tránh, né tránh===== ::weasel out (of [[som...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈwizəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:59, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ˈwizəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con chồn

    Ngoại động từ

    Lẩn tránh, né tránh
    weasel out (of something)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small reddish-brown flesh-eating mammal,Mustela nivalis, with a slender body, related to the stoat andferret.
    A stoat.
    Colloq. a deceitful or treacherousperson.

    V.intr. (weaselled, weaselling; US weaseled,weaseling) 1 esp. US equivocate or quibble.

    (foll. by on,out) default on an obligation.
    Weasel-faced having thin sharpfeatures. weasel word (usu. in pl.) a word that isintentionally ambiguous or misleading.
    Weaselly adj. [OEwesle, wesule f. WG]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X