• Revision as of 03:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /wi:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhỏ
    the poor wee fellow
    anh chàng bé nhỏ tội nghiệp
    (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút
    We'll be a wee bit late, I'm afraid
    Tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút
    a wee bit
    hơi, hơi hơi

    Danh từ

    (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee-wee
    do a wee
    đi đái

    Động từ .wee; .weed

    (thông tục) đái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tiny, small, diminutive, little, minuscule, midget,minute, miniature, Lilliputian, microscopic, Colloq itty-bitty,itsy-bitsy, teeny(-weeny), teensy(-weensy): Johnny caught hiswee little finger in the door.
    Unimportant, insignificant,trivial, little, puny: It was only a wee thing, of no interestto anyone but me.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X