• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">wint&#8747;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">wint&#8747;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    *Ving: [[winching]]
    *Ving: [[winching]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bộ cuốn cáp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ cuốn cáp=====
    -
    =====bộ tời, cái tời=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====bộ tời, cái tời=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ quấn tời (cáp)=====
    =====bộ quấn tời (cáp)=====
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====tời (quay tay)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tời (quay tay)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bàn tời=====
    =====bàn tời=====
    Dòng 59: Dòng 48:
    =====trục kéo=====
    =====trục kéo=====
    -
    =====trục cuộn=====
    +
    =====trục cuộn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cái tời (của tàu)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====cái tời (của tàu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winch winch] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winch winch] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wint∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)
    (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu

    Ngoại động từ

    Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời
    to winch a glider off the ground
    dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ cuốn cáp

    Hóa học & vật liệu

    bộ tời, cái tời

    Ô tô

    bộ quấn tời (cáp)

    Giải thích VN: Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.

    Điện lạnh

    tời (quay tay)

    Kỹ thuật chung

    bàn tời
    kéo bằng tời
    kích nâng
    nâng bằng tời
    dụng cụ kích
    guồn sợi
    ống cuộn dây câu
    trục kéo
    trục cuộn

    Kinh tế

    cái tời (của tàu)
    Tham khảo
    • winch : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    The crank of a wheel or axle.
    A windlass.
    The reel of a fishing-rod.
    = WINCE(2).
    V.tr. lift with awinch.
    Wincher n. [OE wince f. Gmc: cf. WINCE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X