• Revision as of 04:06, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 58.187.28.148 (Thảo luận)
    /wizn/

    Thông dụng

    Cách viết khác wizened

    'wi:zn weazened
    wi:znt
    Tính từ
    Khô xác, nhăn nheo; héo hon

    Verb (used without object), verb (used with object)

    to wither; shrivel; dry up.

    Adjective

    wizened.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X