• /wiznd/

    Thông dụng

    Cách viết khác wizen

    Như wizen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    moist , smooth , unwrinkled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X