• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">j&#593;:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">j&#593;:n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    =====(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa=====
    =====(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bó sợi=====
    =====bó sợi=====
    Dòng 30: Dòng 26:
    =====sợi=====
    =====sợi=====
    -
    =====sợi dệt, sợi kéo=====
    +
    =====sợi dệt, sợi kéo=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.=====
    =====Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.=====
    =====Tale, story, account, narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication, fiction, cock-and-bullstory, Colloq whopper, Brit fishing story, US fish story, fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.=====
    =====Tale, story, account, narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication, fiction, cock-and-bullstory, Colloq whopper, Brit fishing story, US fish story, fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /jɑ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sợi, chỉ
    yarn of nylon
    sợi ni lông, chỉ ni lông
    (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
    to spin a yarn
    kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

    Nội động từ

    (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bó sợi
    chỉ
    sợi
    sợi dệt, sợi kéo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Thread, fibre, strand: I haven't enough yarn to finishknitting these socks.
    Tale, story, account, narrative,anecdote; tall tale, fable, fabrication, fiction, cock-and-bullstory, Colloq whopper, Brit fishing story, US fish story, fishtale: The old salt had many yarns to spin during the longevenings by the fire.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Any spun thread, esp. for knitting, weaving,rope-making, etc.
    Colloq. a long or rambling story ordiscourse.
    V.intr. colloq. tell yarns. [OE gearn]

    Tham khảo chung

    • yarn : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X