• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====gió tây=====
    =====gió tây=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Literary a mild gentle wind or breeze.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[air]] , [[blast]] , [[blow]] , [[breeze]] , [[gust]] , [[aura]] , [[wind]]
    -
    =====A fine cottonfabric.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====An athlete's thin gauzy jersey. [F z‚phyr or Lzephyrus f. Gk zephuros (god of the) west wind]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=zephyr zephyr] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=zephyr&submit=Search zephyr] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=zephyr zephyr] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'zefə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gió tây
    (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
    Vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
    (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gió tây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    air , blast , blow , breeze , gust , aura , wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X