• Verb (used with object), -gated, -gating.

    to refuse or deny oneself (some rights, conveniences, etc.); reject; renounce.
    to relinquish; give up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X