• Noun, plural -tries.

    family or ancestral descent; lineage.
    honorable or distinguished descent
    famous by title and ancestry.
    a series of ancestors
    His ancestry settled Utah.
    the inception or origin of a phenomenon, object, idea, or style.
    the history or developmental process of a phenomenon, object, idea, or style.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X