• Verb (used with object), -fogged, -fogging.

    to envelop in fog or obscurity; becloud
    Low-hanging clouds befogged the city.
    to render unclear; confuse by irrelevancies or distractions
    Petty differences befogged the legislators' task.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X