• Noun

    a globule of liquid; bubble.
    a small lump, drop, splotch, or daub
    A blob of paint marred the surface.
    an object, esp. a large one, having no distinct shape or definition
    a blob on the horizon.
    a dull, slow-witted, and uninteresting person.

    Verb (used with object)

    to mark or splotch with blobs.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X