• Noun

    a lump or blob of some substance
    dollops of mud.
    a small quantity
    Add a dollop of soda water to the mixture.

    Verb (used with object)

    to dispense in dollops
    to dollop whipped cream over the cake.

    Synonyms

    noun
    bit , blob , glob , gob , mass , piece , portion , dab , dash , lump , modicum , splash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X