• Adjective

    made, done, presented, etc., in good faith; without deception or fraud
    a bona fide statement of intent to sell.
    authentic; true
    a bona fide sample of Lincoln's handwriting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X