• Adjective, cheesier, cheesiest.

    of or like cheese
    a cheesy aroma; a cheesy taste.
    Slang . inferior or cheap; chintzy
    The movie's special effects are cheesy and unconvincing.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X