• Noun

    an act or instance of circumscribing.
    circumscribed state; limitation.
    anything that circumscribes, surrounds, or encloses; boundary.
    periphery; outline.
    a circumscribed area.
    a circular inscription on a coin, seal, etc.
    limitation of a meaning; definition.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X