• Adjective

    interested or affected
    concerned citizens.
    troubled or anxious
    a concerned look.
    having a connection or involvement; participating
    They arrested all those concerned in the kidnapping.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X