• Adjective

    persuading or assuring by argument or evidence
    They gave a convincing demonstration of the car's safety features.
    appearing worthy of belief; plausible
    The excuse was not convincing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X