• Noun

    belief as to the truth of something
    to give credence to a claim.
    something giving a claim to belief or confidence
    letter of credence.
    Also called credence table, credenza. Ecclesiastical . a small side table, shelf, or niche for holding articles used in the Eucharist service.
    Furniture . credenza ( def. 1 ) .

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X