• Verb (used with object)

    to make damp; moisten
    to dampen a sponge.
    to dull or deaden; depress
    to dampen one's spirits.
    damp ( def. 10 ) .

    Verb (used without object)

    to become damp.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X