• Adjective

    abandoned; forsaken
    the problems of deserted wives and children.
    untenanted: without inhabitants
    a deserted village; a deserted farmhouse.
    unfrequented; lonely
    The victim was lured to a deserted spot.

    Antonyms

    adjective
    busy , crowded , populated , populous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X