• Noun

    an act or instance of desolating.
    the state of being desolated.
    devastation; ruin.
    depopulation.
    dreariness; barrenness.
    deprivation of companionship; loneliness.
    sorrow; grief; woe.
    a desolate place.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X