• Verb (used with object)

    to remove a burden from; rid of a burden.
    to relieve of anything oppressive or annoying
    Confession disburdened his mind of anxiety.
    to get rid of (a burden); discharge.

    Verb (used without object)

    to unload a burden.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X