• Adjective

    not content; dissatisfied; discontented.

    Noun

    Also, discontentment. lack of content; dissatisfaction.
    a restless desire or craving for something one does not have.
    a malcontent.

    Verb (used with object)

    to make discontented; dissatisfy; displease.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X