• Noun

    the act of vexing.
    the state of being vexed; irritation; annoyance
    vexation at missing the bus.
    something that vexes; a cause of annoyance; nuisance
    Rush-hour traffic is a daily vexation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X