• Noun, plural -ties for 1.

    deceitfulness in speech or conduct; speaking or acting in two different ways concerning the same matter with intent to deceive; double-dealing.
    a twofold or double state or quality.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X