• Noun

    a false statement; lie.
    something false; an untrue idea, belief, etc.
    The Nazis propagated the falsehood of racial superiority.
    the act of lying or making false statements.
    lack of conformity to truth or fact.
    Obsolete . deception.

    Antonyms

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X