• Noun

    the act of embodying.
    the state or fact of being embodied.
    a person, being, or thing embodying a spirit, principle, abstraction, etc; incarnation.
    something embodied.

    Antonyms

    noun
    exclusion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X