• Noun

    the act of endowing.
    the property, funds, etc., with which an institution or person is endowed.
    Usually, endowments. an attribute of mind or body; a gift of nature.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X