• Noun

    an act of conferring a benefit; the doing of good; a good deed
    He is known throughout the region for his many benefactions.
    the benefit conferred; charitable donation
    to solicit benefactions for earthquake victims.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X